Hóa chất cao su

banner

Hóa chất cao su

  • RHENOGRAN PCZ-70/IIR

    RHENOGRAN PCZ-70/IIR là một chất xúc tác lưu hóa được thiết kế đặc biệt cho cao su Isobutene-Isoprene (IIR). Nó thuộc nhóm chất xúc tác lưu hóa gốc kẽm hữu cơ và chủ yếu được sử dụng trong quá trình lưu hóa cao su. Chức năng của nó là tăng tốc phản ứng lưu hóa, nâng cao tốc độ và hiệu quả lưu hóa, đồng thời cung cấp hiệu suất gia công xuất sắc và các tính chất vật lý tốt trong cao su. RHENOGRAN PCZ-70/IIR thường được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm cao su hiệu suất cao, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu độ đàn hồi, độ bền và khả năng chống lão hóa cao, như lốp xe ô tô, gioăng và sản phẩm cao su công nghiệp.

    Tìm hiểu thêm
  • RHENOSIN GE3071

    RHENOSIN GE3071 là một chất phân tán hiệu quả cao, thường được sử dụng trong sản xuất cao su, sơn, mực in, nhựa, mỹ phẩm và các sản phẩm hóa chất khác. Nó có thể cải thiện hiệu quả khả năng phân tán của các loại nền khác nhau, nâng cao độ đồng đều của sắc tố, chất độn và các thành phần rắn khác, đảm bảo chất lượng và tính ổn định của sản phẩm cuối cùng. Chức năng chính của RHENOSIN GE3071 là tối ưu hóa khả năng phân tán của hạt, ngăn ngừa hiện tượng lắng và kết tụ, đồng thời cải thiện độ lưu động và độ ổn định của hệ thống.

    Tìm hiểu thêm
  • HOMOGENIZING RH-50

    HOMOGENIZING RH-50 là một chất hoạt động bề mặt và chất phân tán hiệu quả cao, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống lỏng để đồng nhất, phân tán, nhũ hóa và ổn định. Nó chủ yếu được ứng dụng trong các ngành hóa chất, sơn, mực in, thực phẩm, dược phẩm và hóa chất tiêu dùng, với khả năng phân tán, làm ướt và nhũ hóa vượt trội. HOMOGENIZING RH-50 có thể làm giảm hiệu quả sức căng bề mặt của hệ thống lỏng, tăng cường độ ổn định của hạt hoặc bề mặt phân pha, từ đó nâng cao hiệu quả của quá trình sản xuất.

    Tìm hiểu thêm
  • COREBOND CD-20.5

    COREBOND CD-20.5 là một chất xúc tác thuộc nhóm Cobalt Octoate (muối coban của axit octoic), thường được sử dụng trong quá trình lưu hóa cao su, sản xuất sơn, mực in và các sản phẩm công nghiệp khác. Nó thuộc loại chất xúc tác muối coban. Trong chế biến cao su, Cobalt Octoate chủ yếu được dùng làm chất xúc tác lưu hóa, có khả năng đẩy nhanh phản ứng lưu hóa, nâng cao hiệu quả lưu hóa và cải thiện các tính chất vật lý của cao su. Dạng lỏng của COREBOND CD-20.5 giúp dễ dàng thao tác và phối trộn, mang lại hiệu quả xúc tác cao, được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất nhiều loại sản phẩm cao su hiệu suất cao.

    Tìm hiểu thêm
  • COREBOND CB-23

    COREBOND CB-23 là một chất xúc tiến lưu hóa cao su dạng muối coban, chủ yếu được sử dụng để nâng cao hiệu quả quá trình lưu hóa cao su và cải thiện hiệu suất của các sản phẩm cao su. Nó thường tồn tại ở dạng lỏng và có thể kết hợp hiệu quả với lưu huỳnh, các chất xúc tiến lưu hóa khác cũng như các thành phần khác trong cao su, tăng tốc độ phản ứng lưu hóa và cải thiện các đặc tính vật lý như khả năng chống mài mòn, chống lão hóa và đàn hồi. COREBOND CB-23 là một chất xúc tiến dựa trên coban phổ biến trong ngành cao su, được ứng dụng rộng rãi trong lốp xe, sản phẩm cao su công nghiệp, băng keo, ống cao su và các lĩnh vực khác.

    Tìm hiểu thêm
  • Nhựa Dầu C9

    Nhựa Dầu C9 là một loại nhựa tổng hợp được sản xuất từ naphta thơm (C9) tạo ra từ quá trình cracking dầu mỏ thông qua phản ứng polymer hóa. Nhựa C9 thường có độ thơm cao hơn nhựa C5 và được sử dụng rộng rãi trong sơn, mực in, cao su, keo dán và các ngành công nghiệp khác. Cấu trúc hóa học độc đáo và các đặc tính vượt trội của nó khiến C9 trở thành nguyên liệu quan trọng cho nhiều sản phẩm công nghiệp hiệu suất cao.

    Tìm hiểu thêm
  • Nhựa Dầu C5

    Nhựa Dầu C5 là một loại nhựa tổng hợp được sản xuất từ các sản phẩm cracking dầu mỏ (như naphta hoặc dầu cracking) thông qua phản ứng polymer hóa. Nhựa C5 là nhựa thơm nhẹ, được sử dụng rộng rãi trong cao su, mực in, sơn, keo dán và các lĩnh vực công nghiệp khác. Nhờ cấu trúc hóa học đặc biệt, nhựa C5 có khả năng chịu nhiệt tốt, kháng dung môi và độ bám dính cao, trở thành nguyên liệu cơ bản cho nhiều sản phẩm hiệu suất cao.

    Tìm hiểu thêm
  • Chất xúc tác TMTD tiền phân tán

    (Tên hóa học: Tetramethylthiuram Disulfide, Tên tiếng Anh: TMTD)

    Tìm hiểu thêm
  • Chất chống lão hóa DTPD

    (Tên hóa học: N,N'-diisooctyl-p-phenylenediamine, thường gọi là DTPD hoặc 3100)

    Tìm hiểu thêm
  • Chất xúc tác TBBS

    (Tên hóa học: N-tert-Butyl-2-benzothiazole Sulfenamide)

    Tìm hiểu thêm
  • dạng hạt nhựa được trộn sẵn với các thành phần phụ gia hóa học CBS

    (Chất tăng tốc N-Cyclohexyl-2-benzothiazole Sulfenamide CBS Masterbatch được phân tán trước)

    Tìm hiểu thêm
  • Chất xúc tiến MBTS

    Chất xúc tiến MBTS (Tên hóa học: Dibenzothiazole disulfide, tên tiếng Anh: Mercaptobenzothiazole Disulfide) là một phụ gia hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp cao su, chủ yếu làm chất xúc tiến trong quá trình lưu hóa cao su. MBTS có khả năng tăng tốc độ lưu hóa, cải thiện các tính chất cơ lý của cao su và thường được dùng trong sản xuất lốp xe, đế giày cao su, ống cao su, băng tải, v.v.

    Tìm hiểu thêm

+86 186 6171 7730

dongxuenergy@163.com

WeChat Official Account